12 từ tiếng Anh học sinh hay đọc sai

Tiếng Anh Phiên Âm Nghĩa
automobile /ˈɔː.tə.mə.biːl/ xe hơi
mature /məˈtʃʊər/ trưởng thành
interesting /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ thú vị
lyrics /ˈlɪr·ɪks/ lời bài hát
content /ˈkɒn.tent/ (danh từ) nội dung
confident /ˈkɒn.fɪ.dənt/ tự tin
colleague /ˈkɒl.iːɡ/ đồng nghiệp
image /ˈɪm.ɪdʒ/ hình ảnh
images /ˈɪm.ɪdʒ.ɪz/ hình ảnh (số nhiều)
clinic /ˈklɪn.ɪk/ phòng khám
influence  /ˈɪn.flu.əns/ ảnh hưởng

Nguồn video: Thầy Giáo 9x Nguyễn Thái Dương

Theo Gia Đình Mới